Full Name: Tomislav Jurić
Tên áo: JURIĆ
Vị trí: TV(C)
Chỉ số: 80
Tuổi: 34 (Apr 9, 1990)
Quốc gia: Croatia
Chiều cao (cm): 186
Weight (Kg): 78
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: TV(C)
Position Desc: Tiền vệ chung
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Mar 25, 2018 | SV Horn | 80 |
Mar 25, 2018 | SV Horn | 80 |
Aug 29, 2015 | SV Horn | 80 |
Jun 29, 2015 | FC Braşov | 80 |
Jun 5, 2015 | FC Botoşani | 80 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
14 | Alexander Joppich | HV(PT) | 29 | 73 | ||
6 | Niklas Hoffmann | HV,DM,F(C) | 27 | 75 | ||
18 | Marco Hausjell | TV,AM(PT) | 24 | 77 | ||
4 | Sebastian Bauer | HV(C) | 31 | 79 | ||
8 | Maximilian Pronichev | AM,F(PTC) | 26 | 73 | ||
10 | Okan Yilmaz | AM(PT),F(PTC) | 26 | 73 | ||
16 | GK | 21 | 70 | |||
Paul Gobara | HV(C) | 24 | 68 | |||
Adrian Hajdari | HV(PT),DM,TV(PTC) | 23 | 72 | |||
18 | Kilian Bauernfeind | TV(C) | 22 | 68 | ||
Emilian Metu | DM,TV(C) | 21 | 70 | |||
11 | Markus Wallner | AM,F(PT) | 27 | 75 | ||
9 | Patrik Mijić | F(C) | 25 | 73 | ||
TV(C) | 20 | 67 | ||||
5 | HV(C) | 20 | 68 | |||
10 | Benjamin Mulahalilović | DM,TV(C) | 25 | 74 | ||
1 | Matteo Hotop | GK | 21 | 70 |