Full Name: Albert Serrán Polo
Tên áo: SERRÁN
Vị trí: HV(C)
Chỉ số: 70
Tuổi: 40 (Jul 17, 1984)
Quốc gia: Tây Ban Nha
Chiều cao (cm): 183
Cân nặng (kg): 81
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Nâu sâm
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: HV(C)
Position Desc: Chỉnh sửa chung
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Jul 20, 2022 | Afturelding | 70 |
Jul 20, 2022 | Afturelding | 70 |
Jul 13, 2022 | Afturelding | 80 |
May 30, 2022 | Afturelding | 80 |
May 13, 2021 | Afturelding | 80 |
Mar 8, 2021 | Bengaluru FC | 80 |
Dec 21, 2018 | Bengaluru FC | 80 |
Oct 16, 2017 | Chabab Rif Al Hoceima | 80 |
Jul 11, 2016 | Doxa Katokopias | 80 |
Aug 11, 2015 | AEK Larnaca | 80 |
Jul 4, 2015 | Anorthosis Famagusta | 80 |
Jul 22, 2014 | Anorthosis Famagusta | 80 |
Jul 29, 2013 | AD Alcorcón | 80 |
Dec 22, 2011 | AEK Larnaca | 80 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
![]() | Jökull Andrésson | GK | 23 | 70 | ||
22 | ![]() | Oliver Jensen | AM,F(TC) | 22 | 65 | |
![]() | Aron Jónsson | HV(C) | 20 | 65 |