Full Name: Edgar Iván Pacheco Rodríguez
Tên áo: PACHECO
Vị trí: AM(PTC)
Chỉ số: 77
Tuổi: 34 (Jan 22, 1990)
Quốc gia: Mexico
Chiều cao (cm): 173
Weight (Kg): 73
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: AM(PTC)
Position Desc: Người chơi nâng cao
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Aug 15, 2019 | Antigua GFC | 77 |
Aug 15, 2019 | Antigua GFC | 77 |
Nov 8, 2018 | Doxa Katokopias | 77 |
Jul 14, 2017 | Ermis Aradippou | 77 |
Mar 23, 2017 | Al Najma | 77 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
32 | Alexander Robinson | HV(PTC) | 35 | 75 | ||
9 | Lucas Gómez | F(PTC) | 36 | 78 | ||
Jaime Alas | HV,DM,TV(T),AM(PT) | 34 | 79 | |||
3 | Josè Mena | HV(C) | 35 | 77 | ||
26 | Cristian Jiménez | HV,DM,TV(PT) | 29 | 75 | ||
6 | Carlos Mejía | HV,DM,TV(P),AM(PT) | 32 | 77 | ||
18 | Óscar Santis | AM(PTC) | 25 | 75 | ||
1 | Braulio Linares | GK | 28 | 75 | ||
17 | Oscar Castellanos | HV(C) | 24 | 76 | ||
99 | Romario da Silva | AM,F(C) | 34 | 72 | ||
12 | José Ardón | HV,DM(PT) | 24 | 71 | ||
23 | José Pablo Grajeda | TV(C) | 23 | 65 | ||
8 | Cristian Hernández | AM(PTC) | 28 | 73 |