Full Name: Rogier Krohne
Tên áo: KROHNE
Vị trí: F(C)
Chỉ số: 77
Tuổi: 38 (Nov 23, 1986)
Quốc gia: Hà Lan
Chiều cao (cm): 193
Cân nặng (kg): 84
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: F(C)
Position Desc: Mục tiêu người đàn ông
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Mar 20, 2018 | FC Schalke 04 II | 77 |
Mar 20, 2018 | FC Schalke 04 II | 77 |
Jul 17, 2017 | FC Schalke 04 II | 77 |
Nov 18, 2013 | Preussen Münster | 77 |
Nov 15, 2013 | Preussen Münster | 75 |
Jun 23, 2013 | Preussen Münster | 75 |
Jun 23, 2013 | Preussen Münster | 72 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
![]() | F(C) | 32 | 78 | |||
25 | ![]() | Yassin Ben Balla | HV(P),DM,TV(PC) | 29 | 77 | |
10 | ![]() | TV(C) | 22 | 70 | ||
![]() | AM(T),F(TC) | 18 | 65 | |||
30 | ![]() | GK | 20 | 60 | ||
24 | ![]() | Felix Allgaier | DM,TV(C) | 22 | 68 | |
5 | ![]() | Phil Kemper | HV,DM,TV(T) | 23 | 73 | |
![]() | AM,F(C) | 19 | 63 | |||
50 | ![]() | HV,DM,TV(P) | 20 | 65 |