5
Manuel FERNANDES

Full Name: Manuel Henriques Tavares Fernandes

Tên áo: FERNANDES

Vị trí: TV,AM(TC)

Chỉ số: 78

Tuổi: 38 (Feb 5, 1986)

Quốc gia: Bồ Đào Nha

Chiều cao (cm): 175

Cân nặng (kg): 73

CLB: Cầu thủ tự do

Squad Number: 5

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Blonde

Hairstyle: Cạo

Skin Colour: Nâu sâm

Facial Hair: Râu ria

Similar Players

Player Position

Vị trí: TV,AM(TC)

Position Desc: Người chơi nâng cao

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jul 16, 2023Sepahan78
May 21, 2023Sepahan78
Dec 10, 2022Sepahan78
Jun 17, 2022Apollon Smyrnis78
Jun 13, 2022Apollon Smyrnis80
Feb 10, 2022Apollon Smyrnis80
Jan 12, 2022Kayserispor80
Jan 7, 2022Kayserispor83
Jul 23, 2021Kayserispor83
Jul 16, 2021Kayserispor86
Oct 5, 2020Kayserispor86
Sep 28, 2020FC Krasnodar86
Sep 23, 2020FC Krasnodar88
Sep 3, 2019FC Krasnodar88
Aug 28, 2019Lokomotiv Moskva88

Sepahan Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
15
Steven NzonziSteven NzonziDM,TV(C)3682
11
Kaveh RezaeiKaveh RezaeiF(C)3278
6
Bryan DaboBryan DaboDM,TV(C)3280
47
Aboubakar KamaraAboubakar KamaraAM(PT),F(PTC)2982
10
Reza ShekariReza ShekariAM,F(PTC)2681
5
Reza AsadiReza AsadiTV,AM,F(PC)2983
18
Milad ZakipourMilad ZakipourHV,DM,TV,AM(T)2981
1
Payam NiazmandPayam NiazmandGK2983
58
Mohammad DaneshgarMohammad DaneshgarHV(PC)3183
66
Vakhdat KhanonovVakhdat KhanonovHV(PC),DM(C)2478
99
Siavash YazdaniSiavash YazdaniHV(C)3279
2
Hadi MohammadiHadi MohammadiHV(PC)3381
44
Nima MirzazadNima MirzazadGK2775
23
Ahmadreza MousaviAhmadreza MousaviDM,TV(C)2165
8
Seyed KarimiSeyed KarimiDM,TV,AM(C)2882
14
Aria YousefiAria YousefiHV,DM,TV,AM(PT)2277
Mohammad HazbaviMohammad HazbaviHV(C)2171
Mohammadmehdi MohebiMohammadmehdi MohebiAM(PT),F(PTC)2477
Mehdi LimouchiMehdi LimouchiAM,F(PT)2577
Hossein GoudarziHossein GoudarziHV(TC)2376
22
Sadegh SalehiSadegh SalehiGK2065
47
Aliasghar AarabiAliasghar AarabiAM,F(PT)2878
77
Ali AhmadiAli AhmadiAM(PT)2065
Javad AghaeipourJavad AghaeipourAM(PT),F(PTC)2577
98
Abbas HabibiAbbas HabibiDM,TV(C)1864
17
Esmaeil GholizadehEsmaeil GholizadehAM(PTC)1865
37
Mahan BandaniMahan BandaniAM,F(PT)1862
16
Ali KamaliAli KamaliAM,F(P)2064
24
Seyed HosseiniSeyed HosseiniHV,DM(PT)1862