5
Reza ASADI

Full Name: Reza Asadi

Tên áo: ASADI

Vị trí: TV,AM,F(PC)

Chỉ số: 83

Tuổi: 29 (Jan 17, 1996)

Quốc gia: Iran

Chiều cao (cm): 185

Cân nặng (kg): 77

CLB: Sepahan

Squad Number: 5

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Ôliu

Facial Hair: Râu ria

Similar Players

Player Position

Vị trí: TV,AM,F(PC)

Position Desc: Sâu về phía trước

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jun 24, 2024Sepahan83
Mar 9, 2024Sepahan83
Oct 18, 2023Sepahan83
Oct 10, 2023Sepahan79
Jul 16, 2023Sepahan79
Jul 5, 2023Sepahan79
Dec 9, 2022Tractor Club79
Dec 2, 2022Tractor Club78
Jul 26, 2022Tractor Club78
Mar 16, 2022Persepolis78
Oct 7, 2020SKN St.Pölten78
May 22, 2020Tractor Club78

Sepahan Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
15
Steven NzonziSteven NzonziDM,TV(C)3682
9
Kaveh RezaeiKaveh RezaeiF(C)3278
6
Bryan DaboBryan DaboDM,TV(C)3380
47
Aboubakar KamaraAboubakar KamaraAM(PT),F(PTC)3082
10
Reza ShekariReza ShekariAM,F(PTC)2681
5
Reza AsadiReza AsadiTV,AM,F(PC)2983
18
Milad ZakipourMilad ZakipourHV,DM,TV,AM(T)2981
1
Payam NiazmandPayam NiazmandGK2983
58
Mohammad DaneshgarMohammad DaneshgarHV(PC)3183
66
Vakhdat KhanonovVakhdat KhanonovHV(PC),DM(C)2478
99
Siavash YazdaniSiavash YazdaniHV(C)3379
2
Hadi MohammadiHadi MohammadiHV(PC)3481
44
Nima MirzazadNima MirzazadGK2875
8
Seyed KarimiSeyed KarimiDM,TV,AM(C)2882
14
Aria YousefiAria YousefiHV,DM,TV,AM(PT)2277
55
Mohammad HazbaviMohammad HazbaviHV(C)2171
23
Mohammadmehdi MohebiMohammadmehdi MohebiAM(PT),F(PTC)2577
7
Mehdi LimouchiMehdi LimouchiAM,F(PT)2577
16
Mohammadreza BordbarMohammadreza BordbarDM,TV(C)2072
3
Hossein GoudarziHossein GoudarziHV(TC)2376
93
Ali AhmadiAli AhmadiAM(PT)2065
11
Javad AghaeipourJavad AghaeipourAM(PT),F(PTC)2577
Esmaeil GholizadehEsmaeil GholizadehAM(PTC)1965
Mahan BandaniMahan BandaniAM,F(PT)1862
24
Seyed HosseiniSeyed HosseiniHV,DM(PT)1962