66
Vakhdat KHANONOV

Full Name: Vakhdat Khanonov

Tên áo: KHANONOV

Vị trí: HV(PC),DM(C)

Chỉ số: 78

Tuổi: 24 (Jul 25, 2000)

Quốc gia: Tajikistan

Chiều cao (cm): 183

Cân nặng (kg): 79

CLB: Sepahan

Squad Number: 66

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Chiều cao trung bình

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Râu ria

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV(PC),DM(C)

Position Desc: Chỉnh sửa chung

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jul 25, 2024Sepahan78
Jun 24, 2024Persepolis78
Oct 21, 2023Persepolis78
Mar 10, 2023Persepolis78

Sepahan Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
15
Steven NzonziSteven NzonziDM,TV(C)3682
9
Kaveh RezaeiKaveh RezaeiF(C)3278
6
Bryan DaboBryan DaboDM,TV(C)3380
47
Aboubakar KamaraAboubakar KamaraAM(PT),F(PTC)3082
10
Reza ShekariReza ShekariAM,F(PTC)2681
5
Reza AsadiReza AsadiTV,AM,F(PC)2983
18
Milad ZakipourMilad ZakipourHV,DM,TV,AM(T)2981
1
Payam NiazmandPayam NiazmandGK2983
58
Mohammad DaneshgarMohammad DaneshgarHV(PC)3183
66
Vakhdat KhanonovVakhdat KhanonovHV(PC),DM(C)2478
99
Siavash YazdaniSiavash YazdaniHV(C)3379
2
Hadi MohammadiHadi MohammadiHV(PC)3481
44
Nima MirzazadNima MirzazadGK2875
8
Seyed KarimiSeyed KarimiDM,TV,AM(C)2882
14
Aria YousefiAria YousefiHV,DM,TV,AM(PT)2280
55
Mohammad Amin HazbaviMohammad Amin HazbaviHV(C)2178
23
Mohammadmehdi MohebiMohammadmehdi MohebiAM,F(PTC)2581
7
Mehdi LimouchiMehdi LimouchiAM,F(PT)2580
16
Mohammadreza BordbarMohammadreza BordbarDM,TV(C)2072
3
Hossein GoudarziHossein GoudarziHV(TC)2380
93
Ali AhmadiAli AhmadiAM(PT)2065
11
Javad AghaeipourJavad AghaeipourAM(PT),F(PTC)2577
Esmaeil GholizadehEsmaeil GholizadehAM(PTC)1965
Mahan BandaniMahan BandaniAM,F(PT)1962
24
Seyed HosseiniSeyed HosseiniHV,DM(PT)1962
86
Aria ShafiedoostAria ShafiedoostAM(PT),F(PTC)1763
95
Mohammad AminiMohammad AminiHV(C)2063
90
Esmaeil FalamarziEsmaeil FalamarziHV,DM,TV(P)1865
77
Seyed Pouria RafieiSeyed Pouria RafieiGK1963