Full Name: Goran Adamović
Tên áo: ADAMOVIĆ
Vị trí: HV(C)
Chỉ số: 73
Tuổi: 37 (Apr 24, 1987)
Quốc gia: Serbia
Chiều cao (cm): 191
Weight (Kg): 81
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Trái
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: HV(C)
Position Desc: Nút chặn
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Feb 1, 2021 | Gudja United | 73 |
Feb 1, 2021 | Gudja United | 73 |
Oct 18, 2017 | Sliema Wanderers | 73 |
Oct 11, 2016 | Mqabba FC | 73 |
Jun 11, 2016 | Mqabba FC | 74 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
9 | Vito Plut | F(PC) | 35 | 77 | ||
John Mintoff | TV(PC) | 35 | 76 | |||
17 | Ayrton Azzopardi | TV,AM(PTC) | 30 | 73 | ||
19 | Johann Bezzina | AM(PT),F(PTC) | 29 | 76 | ||
1 | Glenn Zammit | GK | 36 | 74 | ||
10 | Matías Muchardi | TV(PTC) | 36 | 73 | ||
12 | Luke Grech | TV(C),AM(PTC) | 30 | 73 | ||
5 | Louis Béland-Goyette | TV(C) | 28 | 73 | ||
17 | Josimar Quintero | DM,TV,AM(C) | 27 | 73 | ||
13 | James Arthur | TV(C) | 26 | 73 | ||
88 | Mirko Esposito | HV,DM,TV(P) | 28 | 77 | ||
Felix Lehtinen | GK | 20 | 67 |