Full Name: Aaron Burns
Tên áo: BURNS
Vị trí: F(PTC)
Chỉ số: 68
Tuổi: 36 (Nov 8, 1987)
Quốc gia: Anh
Chiều cao (cm): 178
Weight (Kg): 69
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: F(PTC)
Position Desc: Tiền nói chung
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Sep 16, 2017 | Stalybridge Celtic | 68 |
Sep 16, 2017 | Stalybridge Celtic | 68 |
Sep 6, 2016 | Ashton United | 68 |
Nov 15, 2015 | Ashton United | 68 |
Sep 18, 2015 | Chorley FC | 68 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
Ciarán Summers | HV,DM,TV(T) | 29 | 64 | |||
Tom Thorpe | HV(C) | 31 | 77 | |||
Alex Kiwomya | AM,F(PTC) | 27 | 70 | |||
Dharius Waldron | HV(PTC) | 27 | 60 | |||
Darius Osei | F(C) | 26 | 65 | |||
Raúl Correia | F(C) | 29 | 63 | |||
Pawel Żuk | HV,DM,TV(P) | 23 | 70 | |||
TV(C) | 22 | 60 | ||||
Jahquil Hill | GK | 27 | 63 | |||
Joe Edwards | TV(C) | 20 | 60 |