Full Name: Lewis Mcminn
Tên áo: MCMINN
Vị trí: GK
Chỉ số: 66
Tuổi: 26 (Aug 4, 1997)
Quốc gia: Scotland
Chiều cao (cm): 183
Weight (Kg): 73
CLB: Linlithgow Rose
Squad Number: 12
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Nâu
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: GK
Position Desc: Thủ môn
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Mar 27, 2023 | Linlithgow Rose | 66 |
Jul 28, 2021 | Linlithgow Rose | 66 |
Oct 20, 2020 | Brechin City | 66 |
Oct 15, 2020 | Brechin City | 63 |
Jul 16, 2019 | Brechin City | 63 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
4 | Gary Thom | HV(TC) | 34 | 68 | ||
14 | Jack Ogilvie | TV,AM(C) | 24 | 60 | ||
1 | Cammy Binnie | GK | 26 | 65 | ||
3 | Cammy Thomson | HV,DM,TV(T) | 24 | 63 | ||
12 | Lewis Mcminn | GK | 26 | 66 | ||
10 | Sean Heaver | F(C) | 31 | 63 | ||
Dylan Paterson | TV,AM(P) | 23 | 62 | |||
18 | Owen Andrew | AM(C),F(PC) | 22 | 62 | ||
15 | AM(PT),F(PTC) | 19 | 64 | |||
HV,DM,TV(C) | 18 | 65 |