Full Name: Cameron Thomson
Tên áo: THOMSON
Vị trí: HV,DM,TV(T)
Chỉ số: 63
Tuổi: 24 (Nov 28, 1999)
Quốc gia: Scotland
Chiều cao (cm): 175
Weight (Kg): 70
CLB: Linlithgow Rose
Squad Number: 3
Chân thuận: Trái
Hair Colour: Nâu sâm
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: HV,DM,TV(T)
Position Desc: Hậu vệ cánh
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Mar 27, 2023 | Linlithgow Rose | 63 |
Aug 2, 2021 | Linlithgow Rose | 63 |
Oct 19, 2020 | Stirling Albion | 63 |
Jan 27, 2019 | Stirling Albion | 63 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
4 | Gary Thom | HV(TC) | 35 | 68 | ||
14 | Jack Ogilvie | TV,AM(C) | 25 | 60 | ||
1 | Cammy Binnie | GK | 27 | 65 | ||
3 | Cammy Thomson | HV,DM,TV(T) | 24 | 63 | ||
12 | Lewis Mcminn | GK | 27 | 66 | ||
10 | Sean Heaver | F(C) | 32 | 63 | ||
Dylan Paterson | TV,AM(P) | 24 | 62 | |||
18 | Owen Andrew | AM(C),F(PC) | 23 | 62 | ||
10 | Sean Brown | F(C) | 27 | 62 | ||
15 | AM(PT),F(PTC) | 19 | 64 | |||
Jacob Comerford | HV,DM(C) | 20 | 64 |