Full Name: Omri Ron
Tên áo: RON
Vị trí: F(C)
Chỉ số: 76
Tuổi: 34 (Jun 7, 1989)
Quốc gia: Israel
Chiều cao (cm): 183
Weight (Kg): 74
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: F(C)
Position Desc: Mục tiêu người đàn ông
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Jan 23, 2019 | Maccabi Ahi Nazareth | 76 |
Jan 23, 2019 | Maccabi Ahi Nazareth | 76 |
Jan 3, 2019 | Maccabi Ahi Nazareth | 76 |
Sep 3, 2018 | Maccabi Ahi Nazareth | 75 |
Jun 18, 2016 | Maccabi Ahi Nazareth | 76 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
14 | Rodrigue Bongongui | AM,F(PT) | 31 | 78 | ||
10 | Benjamin Kuku | AM,F(C) | 29 | 76 | ||
13 | Amir Rustum | HV,DM,TV(T) | 25 | 74 | ||
4 | Fadi Najar | HV(TC) | 25 | 76 | ||
5 | Erez Isakov | HV(C) | 26 | 74 |