Full Name: Paty Yeye Lenkebe
Tên áo: LENKEBE
Vị trí: HV(C)
Chỉ số: 82
Tuổi: 42 (Feb 22, 1982)
Quốc gia: Congo
Chiều cao (cm): 188
Weight (Kg): 78
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: HV(C)
Position Desc: Nút chặn
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Nov 8, 2018 | Maccabi Ahi Nazareth | 82 |
Nov 8, 2018 | Maccabi Ahi Nazareth | 82 |
Jun 29, 2016 | Maccabi Ahi Nazareth | 82 |
Jul 25, 2013 | FC Ashdod | 82 |
Apr 21, 2009 | Ihud Bnei Sakhnin | 82 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
14 | Rodrigue Bongongui | AM,F(PT) | 31 | 78 | ||
10 | Benjamin Kuku | AM,F(C) | 29 | 76 | ||
13 | Amir Rustum | HV,DM,TV(T) | 25 | 74 | ||
4 | Fadi Najar | HV(TC) | 25 | 76 | ||
5 | Erez Isakov | HV(C) | 26 | 74 |