Full Name: David García Santana
Tên áo: GARCÍA
Vị trí: HV(PC)
Chỉ số: 79
Tuổi: 42 (Feb 25, 1982)
Quốc gia: Tây Ban Nha
Chiều cao (cm): 182
Weight (Kg): 83
CLB: UD Tamaraceite
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Ôliu
Facial Hair: Râu ria
Vị trí: HV(PC)
Position Desc: Chỉnh sửa chung
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Jan 28, 2023 | UD Tamaraceite | 79 |
Feb 24, 2022 | UD Tamaraceite | 79 |
Feb 18, 2021 | UD Tamaraceite | 79 |
Sep 18, 2020 | UD Tamaraceite | 81 |
Sep 8, 2020 | UD Tamaraceite | 83 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
David García | HV(PC) | 42 | 79 | |||
7 | Sergio Suárez | AM,F(C) | 37 | 76 | ||
3 | Ruyman Hernández | HV(TC),DM(T) | 37 | 73 | ||
Dani Castellano | HV,DM,TV(T) | 36 | 77 | |||
19 | López Silva | TV,AM(PT) | 41 | 75 | ||
2 | Álvarez Aythami | HV(PT) | 35 | 75 | ||
15 | Dani Quintana | AM(PTC),F(PT) | 37 | 78 | ||
12 | Pedro Tana | AM,F(PTC) | 33 | 78 | ||
7 | Asdrúbal Padrón | AM,F(PTC) | 33 | 73 |