Full Name: Tamás Kecskés
Tên áo: KECSKÉS
Vị trí: DM,TV,AM(C)
Chỉ số: 76
Tuổi: 38 (Jan 15, 1986)
Quốc gia: Hungary
Chiều cao (cm): 174
Weight (Kg): 71
CLB: giai nghệ
Squad Number: 8
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Nâu sâm
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Ôliu
Facial Hair: Râu ria
Vị trí: DM,TV,AM(C)
Position Desc: Tiền vệ hộp đến hộp
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Mar 16, 2021 | BFC Siófok | 76 |
Mar 16, 2021 | BFC Siófok | 76 |
Mar 11, 2021 | BFC Siófok | 79 |
Aug 10, 2013 | Paksi FC | 79 |
Sep 24, 2009 | Pecsi MFC | 79 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
18 | Gábor Polényi | HV,DM(P) | 32 | 75 | ||
15 | Péter Horváth | F(C) | 32 | 73 | ||
6 | Miklós Kitl | HV(T),DM(C) | 26 | 78 | ||
21 | Raul Krausz | TV(PC) | 28 | 70 | ||
Dávid Forgács | HV,DM,TV(T) | 28 | 74 | |||
71 | Gergely Hutvágner | GK | 23 | 70 | ||
23 | HV,DM(C) | 21 | 72 | |||
6 | HV(C) | 27 | 77 | |||
9 | Csanád Dénes | TV(C),AM(PTC) | 19 | 60 | ||
18 | AM,F(TC) | 21 | 73 |