10
Esteban RODRIGUEZ

Full Name: Esteban Eduardo Rodriguez Ballestero

Tên áo: RODRIGUEZ

Vị trí: DM,TV,AM(C)

Chỉ số: 76

Tuổi: 37 (Jan 25, 1988)

Quốc gia: Costa Rica

Chiều cao (cm): 170

Cân nặng (kg): 67

CLB: Cầu thủ tự do

Squad Number: 10

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Ôliu

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: DM,TV,AM(C)

Position Desc: Tiền vệ hộp đến hộp

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Nov 3, 2023Municipal Grecia76
Oct 30, 2023Municipal Grecia77
Apr 11, 2023Municipal Grecia77
Mar 20, 2023Municipal Grecia77
Jul 29, 2021AD San Carlos77
Sep 16, 2020Deportivo Saprissa77
May 29, 2018Municipal Grecia77
Jan 29, 2018Municipal Grecia76
Nov 14, 2017Municipal Grecia75
Sep 29, 2017AD San Carlos75
Sep 29, 2016AD San Carlos77
Feb 8, 2014AD San Carlos73
Oct 2, 2012LD Alajuelense73

Municipal Grecia Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
29
Esteban RamírezEsteban RamírezHV,DM(P),TV(PT)3877
33
Mario de LunaMario de LunaHV(PC),DM(C)3777
22
Jean Carlo AgüeroJean Carlo AgüeroHV(P)3177
1
Alejandro GómezAlejandro GómezGK3576
Jesús AlvaradoJesús AlvaradoF(C)3674
12
Josué MenesesJosué MenesesHV(TC)2974
15
Sebastián SuárezSebastián SuárezHV,DM(P)2164
28
Juan Carlos AmadorJuan Carlos AmadorHV(C)2970
5
Lucien GaltierLucien GaltierHV(C)2376
23
José VegaJosé VegaGK2272
9
Luis RodríguezLuis RodríguezAM(P),F(PC)3275
18
Osvaldo BarrantesOsvaldo BarrantesTV(C)2165
19
Samuel RománSamuel RománTV(C)2772
50
Randall AguinagaRandall AguinagaGK2772
32
Sebastián CastroSebastián CastroHV,TV(P),DM(PC)2473
21
Maikel BermúdezMaikel BermúdezTV(C)2966
Bradley RodríguezBradley RodríguezTV(C)1865