?
Raúl FERNÁNDEZ

Full Name: Raúl Omar Fernández Valverde

Tên áo: FERNÁNDEZ

Vị trí: GK

Chỉ số: 79

Tuổi: 39 (Oct 6, 1985)

Quốc gia: Peru

Chiều cao (cm): 189

Weight (Kg): 70

CLB: Cầu thủ tự do

Squad Number: Không rõ

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Ôliu

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: GK

Position Desc: Thủ môn

Các thông số của cầu thủ.

Saving Penalties
Shot Stopping
Phạt góc
Movement
Chọn vị trí
Cần cù
Tốc độ
Sức mạnh
Flair
Sáng tạo

Player Action Image

No Player Action image uploaded

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Sep 2, 2024Atlético Grau79
Feb 27, 2024Atlético Grau79
Oct 28, 2022Atlético Grau79
Oct 21, 2022Atlético Grau83
Aug 5, 2022Atlético Grau83

Atlético Grau Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
2
Álvaro AmpueroÁlvaro AmpueroHV,DM,TV(TC)3275
5
Rafael GuarderasRafael GuarderasDM,TV(C)3178
15
Jeremy RostaingJeremy RostaingHV,DM,TV(P)2978
13
Daniel FrancoDaniel FrancoHV(C)3378
11
Neri BandieraNeri BandieraAM,F(PTC)3580
27
Rodrigo TapiaRodrigo TapiaHV(C)3077
77
Mauro da Luz
Cusco FC
AM,F(PT)3078
7
Ray SandovalRay SandovalAM(PT),F(PTC)2980
1
Patricio ÁlvarezPatricio ÁlvarezGK3078
10
Paulo de la CruzPaulo de la CruzTV(C),AM(PTC),F(T)2576
4
Anthony RosellAnthony RosellHV,DM(T)2975
25
Oslimg MoraOslimg MoraDM(P),TV,AM(PT)2580
22
Piero Vivanco
Alianza Lima
TV(C),AM(PTC)2476
28
Leonel SolísLeonel SolísDM,TV(C)2873
8
Diego SotoDiego SotoTV,AM(C)2378
16
Fabio RojasFabio RojasHV(PC),DM(P)2576
3
Jherson ReyesJherson ReyesHV,DM,TV(P)2065
17
Nicolás Figueroa
FBC Melgar
F(C)2273
20
Aldair Vásquez
Sporting Cristal
TV(C),AM,F(TC)2173
24
Aarom FuentesAarom FuentesGK2265
6
Elsar RodasElsar RodasHV,DM,TV(T)3078
21
Alvaro ReynosoAlvaro ReynosoGK2160
18
Franklin GodosFranklin GodosAM(PTC)2067
23
Freddy OncoyFreddy OncoyDM,TV(C)2476
29
Benjamín GarcíaBenjamín GarcíaTV(C)2468
19
Edu LamaEdu LamaAM,F(PT)1962
26
Arnold FloresArnold FloresHV,DM(T),TV(TC)2063