Ron VLAAR

Full Name: Ron Vlaar

Tên áo: VLAAR

Vị trí: HV(C)

Chỉ số: 85

Tuổi: 40 (Feb 16, 1985)

Quốc gia: Hà Lan

Chiều cao (cm): 189

Cân nặng (kg): 80

CLB: giai nghệ

Squad Number: 4

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Nâu

Hairstyle: Cạo

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Râu

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV(C)

Position Desc: Nút chặn

Các thông số của cầu thủ.

Truy cản
Aerial Ability
Chọn vị trí
Sức mạnh
Lãnh đạo
Cần cù
Tốc độ
Phạt góc
Flair
Điều khiển

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Hình ảnh hành động của người chơi: Ron Vlaar

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Mar 26, 2020AZ Alkmaar85
Mar 26, 2020AZ Alkmaar85
Jan 21, 2019AZ Alkmaar85
Mar 23, 2018AZ Alkmaar85
Mar 1, 2017AZ Alkmaar87
Aug 28, 2016AZ Alkmaar88
Jul 17, 2016AZ Alkmaar89
Dec 7, 2015AZ Alkmaar89
Jul 8, 2015Aston Villa89
Jan 9, 2015Aston Villa89
Aug 28, 2013Aston Villa88
Jan 20, 2013Aston Villa88
Jul 27, 2012Aston Villa88
May 9, 2012Feyenoord88

AZ Alkmaar Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
4
Bruno Martins IndiBruno Martins IndiHV(TC)3383
8
Jordy ClasieJordy ClasieDM,TV(C)3386
41
Jeroen ZoetJeroen ZoetGK3482
12
Hobie VerhulstHobie VerhulstGK3278
34
Mees de WitMees de WitHV,DM,TV,AM(T)2782
11
Ibrahim SadiqIbrahim SadiqAM(PT),F(PTC)2483
9
Troy ParrottTroy ParrottF(C)2383
5
Alexandre PenetraAlexandre PenetraHV(PC)2384
10
Sven MijnansSven MijnansTV(C),AM(PTC)2585
18
David Moller WolfeDavid Moller WolfeHV,DM,TV(T),AM(PT)2384
23
Mayckel LahdoMayckel LahdoAM,F(PT)2282
6
Peer KoopmeinersPeer KoopmeinersHV,DM,TV(C)2484
21
Ernest PokuErnest PokuAM(PT),F(PTC)2180
16
Seiya MaikumaSeiya MaikumaHV,DM,TV(P)2784
14
Kristijan BelićKristijan BelićDM,TV(C)2483
13
Sem WesterveldSem WesterveldGK2273
31
Daniël DeenDaniël DeenGK2270
27
Zico BuurmeesterZico BuurmeesterDM,TV,AM(C)2278
22
Maxim DekkerMaxim DekkerHV(TC)2180
30
Denso KasiusDenso KasiusHV,DM,TV(P)2282
1
Rome Jayden Owusu-OduroRome Jayden Owusu-OduroGK2082
17
Jayden AddaiJayden AddaiAM(PT),F(PTC)1978
37
Ro-Zangelo DaalRo-Zangelo DaalAM,F(PT)2177
35
Mexx MeerdinkMexx MeerdinkF(C)2178
24
Lewis SchoutenLewis SchoutenHV,DM,TV(C)2175
3
Wouter GoesWouter GoesHV(C)2083
7
Ruben van BommelRuben van BommelAM,F(T)2084
26
Kees SmitKees SmitDM,TV(C)1977