Full Name: Sainey Nyassi
Tên áo: NYASSI
Vị trí: AM,F(PT)
Chỉ số: 78
Tuổi: 35 (Jan 31, 1989)
Quốc gia: Gambia
Chiều cao (cm): 173
Weight (Kg): 61
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: AM,F(PT)
Position Desc: Cầu thủ chạy cánh
Ngày | CLB | Chỉ số |
May 21, 2018 | FC Edmonton | 78 |
May 21, 2018 | FC Edmonton | 78 |
Feb 11, 2015 | FC Edmonton | 78 |
Jun 9, 2014 | RoPS | 78 |
Nov 7, 2013 | D.C. United | 78 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
5 | Ramón Soria | HV(TC) | 35 | 73 | ||
7 | Mastanabal Kacher | TV,AM(PT) | 28 | 73 |