Full Name: Ramón Soria Alonso
Tên áo: SORIA
Vị trí: HV(TC)
Chỉ số: 73
Tuổi: 35 (Mar 7, 1989)
Quốc gia: Tây Ban Nha
Chiều cao (cm): 175
Cân nặng (kg): 77
CLB: FC Edmonton
Squad Number: 5
Chân thuận: Trái
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Râu
Vị trí: HV(TC)
Position Desc: Chỉnh sửa chung
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Nov 27, 2022 | FC Edmonton | 73 |
Mar 28, 2019 | FC Edmonton | 73 |
Feb 4, 2019 | FC Edmonton | 74 |
Nov 28, 2018 | SD Formentera | 74 |
Jul 28, 2018 | SD Formentera | 76 |
Feb 6, 2018 | SD Formentera | 78 |
Mar 4, 2016 | Puerto Rico FC | 78 |
Jan 30, 2016 | NK Celje | 78 |
Mar 11, 2015 | NK Celje | 78 |
Nov 30, 2014 | Ottawa Fury | 78 |
May 16, 2014 | Ottawa Fury | 78 |
May 28, 2013 | Albacete Balompié | 78 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
5 | ![]() | Ramón Soria | HV(TC) | 35 | 73 | |
7 | ![]() | Mastanabal Kacher | TV,AM(PT) | 29 | 73 |