Diego FORLÁN

Full Name: Diego Martín Forlán Corazo

Tên áo: FORLÁN

Vị trí: AM(C),F(PTC)

Chỉ số: 83

Tuổi: 45 (May 19, 1979)

Quốc gia: Uruguay

Chiều cao (cm): 180

Cân nặng (kg): 70

CLB: giai nghệ

Squad Number: Không rõ

Chân thuận: Cả hai

Hair Colour: Không rõ

Hairstyle: Không rõ

Skin Colour: Không rõ

Facial Hair: Không rõ

Similar Players

Player Position

Vị trí: AM(C),F(PTC)

Position Desc: Tiền nói chung

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
May 29, 2018Kitchee SC83
May 29, 2018Kitchee SC83
Jan 19, 2018Kitchee SC83
Jan 4, 2018Kitchee SC85
Sep 19, 2017Sandefjord Fotball85
Sep 19, 2017Sandefjord Fotball85
Jul 20, 2017Sandefjord Fotball85
Aug 23, 2016Mumbai City FC85
Jul 1, 2016Peñarol85
Jul 1, 2016Peñarol85
Jul 10, 2015Peñarol85
Jun 22, 2015Cerezo Osaka85
Apr 27, 2015Cerezo Osaka85
Nov 14, 2014Cerezo Osaka87
Jan 23, 2014Cerezo Osaka89

Kitchee SC Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
29
Shin-Wook KimShin-Wook KimF(C)3773
7
Ruslan MingazovRuslan MingazovAM(PTC),F(PT)3378
10
Luís MachadoLuís MachadoAM(PTC),F(PT)3278
1
Zhenpeng WangZhenpeng WangGK4169
9
Fiel WelthonFiel WelthonF(C)3278
12
Jae-Woo BaeJae-Woo BaeHV,DM,TV(P)3177
16
Chun-Lok TanChun-Lok TanDM,TV,AM(C)2973
22
Diego BardancaDiego BardancaHV(C)3278
4
Matheus DantasMatheus DantasHV(C)2676
20
Aarón ReyAarón ReyTV(C),AM(PTC)2676
27
Sherzod TemirovSherzod TemirovAM(PT),F(PTC)2676
2
Tsz-Chun LawTsz-Chun LawHV,DM,TV,AM(PT)2873
Sohgo IchikawaSohgo IchikawaAM(PTC)2068
17
Pedreira FernandoPedreira FernandoHV,DM,TV(T),AM(PT)3872
5
Gonçalves HélioGonçalves HélioHV(C)3970
24
Cheuk-Pan NganCheuk-Pan NganDM,TV(C)2773
14
Pui-Hin PoonPui-Hin PoonAM(PT),F(PTC)2473
25
Fynn TalleyFynn TalleyGK2272
13
Enikar MehmudEnikar MehmudGK2364
23
Tuscany ShekTuscany ShekGK1762
34
Chi-Kin Jason KamChi-Kin Jason KamHV(C)2164
8
Chin-Lung ChengChin-Lung ChengAM(PTC)2768
21
Seb BuddleSeb BuddleHV,DM,TV,AM(P)2566
31
Matthew SlatteryMatthew SlatteryAM(PT),F(PTC)2063
6
Jay HaddowJay HaddowHV,DM(PTC)2166
3
Leon JonesLeon JonesHV(C)2770
11
Lok-Kan Jordan LamLok-Kan Jordan LamHV,DM,TV(T),AM(PTC)2670
38
Yuen-Ho Wesley ChanYuen-Ho Wesley ChanTV,AM(C)1863
18
Ngo-Hin ChenNgo-Hin ChenAM(PTC),F(PT)2266
33
Cheuk-Kwan YeungCheuk-Kwan YeungAM(PTC),F(PT)1861
30
Soares JuninhoSoares JuninhoAM,F(PTC)3477
39
Tao ChenTao ChenAM(PT),F(PTC)1762