?
Sohgo ICHIKAWA

Full Name: Sohgo Ichikawa

Tên áo: ICHIKAWA

Vị trí: AM(PTC)

Chỉ số: 72

Tuổi: 20 (Jul 30, 2004)

Quốc gia: Hong Kong

Chiều cao (cm): 169

Weight (Kg): 59

CLB: Kitchee SC

Squad Number: Không rõ

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Ôliu

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: AM(PTC)

Position Desc: Người chơi nâng cao

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Player Action Image

No Player Action image uploaded

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
May 2, 2024Kitchee SC72
May 1, 2024Kitchee SC72
Jul 17, 2023Kitchee SC đang được đem cho mượn: Southern District72

Kitchee SC Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
33
Shin-Wook KimShin-Wook KimF(C)3679
7
Ruslan MingazovRuslan MingazovAM(PTC),F(PT)3378
86
Paulo CésarPaulo CésarGK3873
Luís MachadoLuís MachadoAM(PTC),F(PT)3278
1
Zhenpeng WangZhenpeng WangGK4069
Fiel WelthonFiel WelthonF(C)3278
10
Velasques CleitonVelasques CleitonTV,AM(C)3773
Jae-Woo BaeJae-Woo BaeHV,DM,TV(P)3177
26
Andy RussellAndy RussellHV(C)3770
16
Chun-Lok TanChun-Lok TanDM,TV,AM(C)2873
Diego BardancaDiego BardancaHV(C)3178
4
Matheus DantasMatheus DantasHV(C)2674
Aarón ReyAarón ReyTV(C),AM(PTC)2676
Sherzod TemirovSherzod TemirovAM(PT),F(PTC)2675
2
Tsz-Chun LawTsz-Chun LawHV,DM,TV,AM(PT)2773
Sohgo IchikawaSohgo IchikawaAM(PTC)2072
77
Pedreira FernandoPedreira FernandoHV,DM,TV(T),AM(PT)3872
5
Gonçalves HélioGonçalves HélioHV(C)3872
15
Junior RobertoJunior RobertoHV(PC)4170
Cheuk-Pan NganCheuk-Pan NganDM,TV(C)2673
99
Pui-Hin PoonPui-Hin PoonHV,DM,TV,AM(P)2471
Fynn TalleyFynn TalleyGK2272
13
Enikar MehmudEnikar MehmudGK2260
91
Tuscany ShekTuscany ShekGK1660
74
Chi-Kin Jason KamChi-Kin Jason KamHV(C)2060
11
Ibrahim KurbanIbrahim KurbanHV,DM,TV(PT)2368
28
Chin-Lung ChengChin-Lung ChengAM(PTC)2664
Seb BuddleSeb BuddleHV,DM,TV,AM(P)2564
Matthew SlatteryMatthew SlatteryAM(PT),F(PTC)1960
Jay HaddowJay HaddowHV(PT),DM(PTC)2065
33
Sedin RamićSedin RamićHV(C)2372
Leon JonesLeon JonesHV(C)2670
11
Lok-Kan Jordan LamLok-Kan Jordan LamHV,DM,TV(T),AM(PTC)2570