Full Name: Lorenzo Crocetti
Tên áo: CROCETTI
Vị trí: F(C)
Chỉ số: 75
Tuổi: 41 (Sep 20, 1983)
Quốc gia: Ý
Chiều cao (cm): 185
Cân nặng (kg): 79
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Trái
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: F(C)
Position Desc: Mục tiêu người đàn ông
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Oct 20, 2020 | US Poggibonsi | 75 |
Oct 20, 2020 | US Poggibonsi | 75 |
Jan 17, 2019 | US Poggibonsi | 75 |
Apr 5, 2018 | Calcio Lecco | 75 |
Oct 31, 2016 | Calcio Lecco | 75 |
Jul 24, 2016 | ASD Sangiovannese | 75 |
Dec 23, 2015 | AS Gubbio 1910 | 75 |
Sep 6, 2015 | SC Siracusa | 75 |
Aug 3, 2015 | Siena FC | 75 |
Aug 31, 2014 | Siena FC | 75 |
Apr 3, 2014 | San Marino | 75 |
Oct 18, 2013 | San Marino | 75 |
Sep 5, 2013 | San Marino | 75 |
Aug 19, 2013 | FC Lugano | 75 |
Apr 19, 2013 | FC Lugano | 74 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
![]() | Francesco Pacini | GK | 30 | 73 | ||
![]() | Francesco Renzi | F(C) | 24 | 65 | ||
23 | ![]() | Ermes Purro | HV(TC),DM(T) | 26 | 70 | |
![]() | Lorenzo Rocchetti | HV,DM,TV(P) | 22 | 65 | ||
![]() | Lorenzo Belli | TV,AM(P) | 32 | 65 | ||
10 | ![]() | Lorenzo Boganini | AM,F(C) | 22 | 67 |