Full Name: Lorenzo Boganini
Tên áo: BOGANINI
Vị trí: AM,F(C)
Chỉ số: 67
Tuổi: 22 (Feb 6, 2003)
Quốc gia: Ý
Chiều cao (cm): 179
Cân nặng (kg): 73
CLB: US Poggibonsi
Squad Number: 10
Chân thuận: Trái
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Chiều cao trung bình
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: AM,F(C)
Position Desc: Sâu về phía trước
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Nov 9, 2024 | US Poggibonsi | 67 |
Oct 20, 2023 | Olbia Calcio 1905 | 67 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
![]() | Francesco Pacini | GK | 30 | 73 | ||
![]() | Francesco Renzi | F(C) | 23 | 65 | ||
23 | ![]() | Ermes Purro | HV(TC),DM(T) | 25 | 70 | |
![]() | Lorenzo Rocchetti | HV,DM,TV(P) | 22 | 65 | ||
![]() | Lorenzo Belli | TV,AM(P) | 31 | 65 | ||
10 | ![]() | Lorenzo Boganini | AM,F(C) | 22 | 67 |