21
Giacomo RUGGERI

Full Name: Giacomo Ruggeri

Tên áo: RUGGERI

Vị trí: HV(TC),DM(T)

Chỉ số: 70

Tuổi: 22 (Mar 30, 2003)

Quốc gia: Ý

Chiều cao (cm): 182

Cân nặng (kg): 78

CLB: FC Legnago Salus

Squad Number: 21

Chân thuận: Trái

Hair Colour: Nâu

Hairstyle: Cắt

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV(TC),DM(T)

Position Desc: Chỉnh sửa chung

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Oct 16, 2024FC Legnago Salus70
Oct 10, 2024FC Legnago Salus65
Aug 13, 2023FC Legnago Salus65
Jun 2, 2023Parma65
Jun 1, 2023Parma65
Sep 12, 2022Parma đang được đem cho mượn: FC Legnago Salus65

FC Legnago Salus Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
6
Carlo PelagattiCarlo PelagattiHV(PC)3678
25
Francesco BombagiFrancesco BombagiAM(PTC),F(PT)3578
18
Alessandro RossiAlessandro RossiF(C)2876
77
Manuel MarticManuel MarticHV,DM(C)2975
32
Gianmaria ZanandreaGianmaria ZanandreaHV(TC)2576
10
Elian Demirović
SS Juve Stabia
TV(C)2472
5
Federico VieroFederico VieroTV,AM(C)2673
19
Aboubakar DiabyAboubakar DiabyHV,DM,TV(C)2473
7
Filippo Palazzino
Ascoli Calcio
AM(PT),F(PTC)2170
93
Andrea Franzolini
Feralpisalò
DM,TV(C)2170
21
Giacomo RuggeriGiacomo RuggeriHV(TC),DM(T)2270
90
Pathy MalumandsokoPathy MalumandsokoHV(C)2473
28
Francesco D'Amore
SS Juve Stabia
HV,DM(T),TV,AM(TC)2170
99
Alberto Basso Ricci
US Cremonese
F(C)2065
22
Giacomo Toniolo
Hellas Verona
GK2165
17
Robert TomaRobert TomaHV(C)2065
9
Sebastiano SvidercoschiSebastiano SvidercoschiF(C)2573
11
Luca ZanettiLuca ZanettiTV(C)2272
Marco BusinaroloMarco BusinaroloGK1963
14
Martino TravagliniMartino TravagliniHV,DM,TV(P)2068
23
Vincenzo MutebaVincenzo MutebaHV,DM,TV(P)2274
8
Enrico CasarottiEnrico CasarottiDM,TV(C)2169
26
Mario NoceMario NoceHV(PC),DM,TV(P)2575
Andrea SternieriAndrea SternieriTV(TC)1965
1
Andrea RigonAndrea RigonGK2167