Full Name: Hussein Yasser El-Mohammadi Abdulrahman
Tên áo: YASSER
Vị trí: AM(PTC)
Chỉ số: 77
Tuổi: 41 (Oct 9, 1982)
Quốc gia: Qatar
Chiều cao (cm): 167
Weight (Kg): 60
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Cả hai
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: AM(PTC)
Position Desc: Người chơi nâng cao
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Jul 26, 2018 | Wadi Degla | 77 |
Jul 26, 2018 | Wadi Degla | 77 |
Nov 4, 2017 | Wadi Degla | 77 |
Oct 30, 2017 | Wadi Degla | 82 |
Nov 19, 2013 | Al Wakrah SC | 82 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
23 | Mostafa Shebeita | DM,TV(C) | 37 | 75 | ||
15 | Daylon Claasen | AM(PTC) | 34 | 78 | ||
16 | Ali Ghazal | HV,DM(C) | 32 | 78 | ||
20 | Tonći Mujan | AM(PT),F(PTC) | 28 | 78 | ||
10 | Muhamed Alghoul | TV(C) | 28 | 75 | ||
35 | Mohamed Abdelaati | DM,TV(C) | 28 | 75 | ||
33 | Ahmed Reda | HV,DM,TV(T) | 20 | 75 |