Full Name: Vladimir Gadzhev
Tên áo: GADZHEV
Vị trí: DM,TV,AM(C)
Chỉ số: 78
Tuổi: 36 (Jul 18, 1987)
Quốc gia: Bulgaria
Chiều cao (cm): 182
Weight (Kg): 76
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Cả hai
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: DM,TV,AM(C)
Position Desc: Tiền vệ hộp đến hộp
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Jun 3, 2021 | FC Hebar Pazardzhik | 78 |
Jun 3, 2021 | FC Hebar Pazardzhik | 78 |
Jan 31, 2020 | FC Hebar Pazardzhik | 78 |
Mar 21, 2019 | Beroe Stara Zagora | 78 |
Jan 18, 2019 | Anorthosis Famagusta | 78 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
55 | Georgi Valchev | DM,TV,AM(C) | 33 | 77 | ||
Oleksiy Zbun | AM,F(PTC) | 26 | 75 | |||
44 | Nikolay Nikolaev | HV,DM,TV,AM(P) | 27 | 76 | ||
Atanas Kabov | AM,F(PTC) | 25 | 76 | |||
HV(PC) | 29 | 76 | ||||
99 | Arhan Isuf | HV,DM(PT) | 25 | 74 | ||
77 | Oktay Hamdiev | AM(PT),F(PTC) | 23 | 76 | ||
TV(C) | 25 | 73 | ||||
98 | Georgi Tartov | AM(PT),F(PTC) | 25 | 76 | ||
1 | Petar Debarliev | GK | 32 | 76 | ||
Milen Nikolov | TV,AM,F(T) | 20 | 68 | |||
DM,TV(C) | 20 | 74 | ||||
5 | Martin Mihaylov | HV(PC) | 24 | 76 | ||
F(C) | 20 | 67 | ||||
João Cesco | HV(C) | 23 | 67 | |||
Cheikh Diamanka | F(C) | 23 | 60 | |||
Johan N'Zi | TV(C),AM(TC) | 29 | 63 | |||
3 | Bogomil Bozhurkin | TV,AM(C) | 21 | 74 |