Full Name: Martyn Paul Woolford
Tên áo: WOOLFORD
Vị trí: AM(PTC)
Chỉ số: 67
Tuổi: 38 (Oct 13, 1985)
Quốc gia: Anh
Chiều cao (cm): 183
Weight (Kg): 74
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Trái
Hair Colour: Nâu
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: AM(PTC)
Position Desc: Cầu thủ chạy cánh
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Jun 10, 2021 | Frickley Athletic | 67 |
Jun 10, 2021 | Frickley Athletic | 67 |
Mar 8, 2021 | Gainsborough Trinity | 67 |
Mar 5, 2020 | Boston United | 67 |
Feb 28, 2020 | Boston United | 73 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
Dominic Rowe | AM(PT) | 31 | 68 | |||
Connor Smith | TV,AM(PT) | 27 | 67 | |||
George Green | AM,F(C) | 28 | 72 | |||
Danny Burns | HV(C) | 27 | 64 | |||
Tom Nicholson | GK | 36 | 65 |