Full Name: Daniel Burns
Tên áo: BURNS
Vị trí: HV(C)
Chỉ số: 64
Tuổi: 27 (Oct 24, 1996)
Quốc gia: Anh
Chiều cao (cm): 185
Weight (Kg): 76
CLB: Frickley Athletic
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: HV(C)
Position Desc: Nút chặn
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Dec 3, 2021 | Frickley Athletic | 64 |
Nov 2, 2019 | Gateshead | 64 |
Feb 5, 2018 | Gateshead | 63 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
Dominic Rowe | AM(PT) | 31 | 68 | |||
Connor Smith | TV,AM(PT) | 27 | 67 | |||
George Green | AM,F(C) | 28 | 72 | |||
Danny Burns | HV(C) | 27 | 64 | |||
Tom Nicholson | GK | 36 | 65 |