Full Name: Stuart Allan Lewis
Tên áo: LEWIS
Vị trí: HV,DM(P),TV(PC)
Chỉ số: 68
Tuổi: 36 (Oct 15, 1987)
Quốc gia: Anh
Chiều cao (cm): 180
Weight (Kg): 70
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: HV,DM(P),TV(PC)
Position Desc: Tiền vệ chung
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Dec 22, 2018 | Dover Athletic | 68 |
Dec 22, 2018 | Dover Athletic | 68 |
Oct 4, 2017 | Maidstone United | 68 |
Jul 21, 2017 | Maidstone United | 72 |
Jul 15, 2016 | Ebbsfleet United | 72 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
Iffy Allen | TV,AM(PT) | 30 | 67 | |||
16 | Jacob Mensah | HV(C) | 23 | 66 | ||
12 | Alex Green | HV(TC) | 20 | 60 | ||
Harrison Byford | HV,DM,TV(P) | 20 | 62 | |||
12 | Bailey Akehurst | HV,DM,TV(T) | 20 | 63 | ||
14 | George Wilkinson | DM,TV,AM(C) | 20 | 63 | ||
22 | Luke Baptiste | TV(C),AM(PTC) | 20 | 61 | ||
25 | John Oyenuga | HV,DM,TV(P) | 29 | 65 | ||
3 | Roman Charles-Cook | HV,DM,TV(P) | 20 | 65 |