Full Name: Pierre Emanuel Pieter Mbemba
Tên áo: MBEMBA
Vị trí: HV(C)
Chỉ số: 78
Tuổi: 36 (Jul 23, 1988)
Quốc gia: Cộng hòa Dân chủ Congo
Chiều cao (cm): 187
Cân nặng (kg): 86
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: HV(C)
Position Desc: Nút chặn
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
May 15, 2018 | Anagennisi Deryneia | 78 |
May 15, 2018 | Anagennisi Deryneia | 78 |
Jan 24, 2016 | Atlético CP | 78 |
Nov 18, 2014 | Atlético CP | 78 |
Feb 25, 2014 | Kaposvári Rákóczi | 78 |
Jan 27, 2014 | AC Omonia Nicosia | 78 |
Jul 7, 2013 | AC Omonia Nicosia | 78 |
Jul 2, 2013 | AC Omonia Nicosia | 77 |
Apr 6, 2011 | Akademik Sofia | 77 |
Apr 6, 2011 | Akademik Sofia | 77 |
Jan 8, 2008 | Akademik Sofia | 76 |
Jan 8, 2008 | Sivasspor | 76 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
41 | ![]() | Michael Felgate | HV(TC),DM(T) | 34 | 73 | |
1 | ![]() | Christos Mastrou | GK | 37 | 78 | |
5 | ![]() | Nikos Fotiou | HV,DM,TV(P) | 35 | 76 | |
23 | ![]() | Abraham Majok | AM(PT),F(PTC) | 26 | 70 | |
7 | ![]() | Konstantinos Kolonias | DM,TV(C) | 21 | 65 |