Full Name: Benjamin Mokulu Tembe
Tên áo: MOKULU
Vị trí: F(C)
Chỉ số: 78
Tuổi: 35 (Oct 11, 1989)
Quốc gia: Cộng hòa Dân chủ Congo
Chiều cao (cm): 185
Cân nặng (kg): 83
CLB: Brindisi FC
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Trái
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Hói
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Râu
Vị trí: F(C)
Position Desc: Mục tiêu người đàn ông
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Jul 16, 2024 | Brindisi FC | 78 |
Nov 13, 2023 | FC Matera | 78 |
Jan 30, 2023 | FC Trapani 1905 | 78 |
Nov 15, 2022 | FC Trapani 1905 | 78 |
Nov 9, 2022 | FC Trapani 1905 | 82 |
Sep 21, 2022 | FC Trapani 1905 | 82 |
Sep 12, 2022 | FC Trapani 1905 | 82 |
Feb 19, 2022 | FC Swift Hesper | 82 |
Jun 2, 2021 | Calcio Padova | 82 |
Jun 1, 2021 | Calcio Padova | 82 |
Sep 10, 2020 | Calcio Padova đang được đem cho mượn: Ravenna FC | 82 |
Jun 2, 2020 | Calcio Padova | 82 |
Jun 1, 2020 | Calcio Padova | 82 |
Apr 20, 2020 | Calcio Padova đang được đem cho mượn: Ravenna FC | 82 |
Aug 12, 2019 | Calcio Padova | 82 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
![]() | Benjamin Mokulu | F(C) | 35 | 78 | ||
![]() | Manuel Ricci | AM,F(PT) | 35 | 77 | ||
21 | ![]() | Leonardo Nunzella | HV(TC),DM,TV(T) | 32 | 76 | |
![]() | Marko Rajković | F(C) | 32 | 75 | ||
![]() | Dembel Sall | HV(C) | 30 | 75 | ||
37 | ![]() | Andrea Bottalico | TV,AM(C) | 26 | 63 | |
![]() | Giuseppe Pipitone | AM(PT) | 20 | 60 | ||
![]() | Gino Portella | HV(TC) | 24 | 65 | ||
36 | ![]() | Carlo Martorelli | DM(C),TV(PC) | 26 | 67 | |
14 | ![]() | Daniel Bezziccheri | AM(PTC),F(PT) | 27 | 65 |