Full Name: Giuseppe Pipitone
Tên áo: PIPITONE
Vị trí: AM(PT)
Chỉ số: 60
Tuổi: 20 (Jul 12, 2004)
Quốc gia: Ý
Chiều cao (cm): 177
Cân nặng (kg): 70
CLB: Brindisi FC
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Nâu sâm
Hairstyle: Afro
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: AM(PT)
Position Desc: Cầu thủ chạy cánh
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Jul 20, 2024 | Brindisi FC | 60 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
![]() | Benjamin Mokulu | F(C) | 35 | 78 | ||
![]() | Manuel Ricci | AM,F(PT) | 35 | 77 | ||
21 | ![]() | Leonardo Nunzella | HV(TC),DM,TV(T) | 32 | 76 | |
![]() | Marko Rajković | F(C) | 32 | 75 | ||
![]() | Dembel Sall | HV(C) | 30 | 75 | ||
37 | ![]() | Andrea Bottalico | TV,AM(C) | 26 | 63 | |
![]() | Giuseppe Pipitone | AM(PT) | 20 | 60 | ||
![]() | Gino Portella | HV(TC) | 24 | 65 | ||
36 | ![]() | Carlo Martorelli | DM(C),TV(PC) | 26 | 67 | |
14 | ![]() | Daniel Bezziccheri | AM(PTC),F(PT) | 27 | 65 |