Full Name: Carlo Martorelli
Tên áo: MARTORELLI
Vị trí: DM(C),TV(PC)
Chỉ số: 67
Tuổi: 25 (May 13, 1999)
Quốc gia: Ý
Chiều cao (cm): 175
Cân nặng (kg): 64
CLB: Brindisi FC
Squad Number: 36
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Nâu sâm
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: DM(C),TV(PC)
Position Desc: Tiền vệ chung
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Feb 3, 2024 | Brindisi FC | 67 |
Aug 21, 2023 | Calcio Lecco | 67 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
![]() | Benjamin Mokulu | F(C) | 35 | 78 | ||
![]() | Manuel Ricci | AM,F(PT) | 34 | 77 | ||
21 | ![]() | Leonardo Nunzella | HV(TC),DM,TV(T) | 32 | 76 | |
![]() | Marko Rajković | F(C) | 32 | 75 | ||
![]() | Dembel Sall | HV(C) | 30 | 75 | ||
37 | ![]() | Andrea Bottalico | TV,AM(C) | 26 | 63 | |
![]() | Giuseppe Pipitone | AM(PT) | 20 | 60 | ||
![]() | Gino Portella | HV(TC) | 23 | 65 | ||
36 | ![]() | Carlo Martorelli | DM(C),TV(PC) | 25 | 67 | |
14 | ![]() | Daniel Bezziccheri | AM(PTC),F(PT) | 27 | 65 |