Full Name: Artim Polozani
Tên áo: POLOZANI
Vị trí: AM(PTC)
Chỉ số: 80
Tuổi: 41 (Jun 25, 1982)
Quốc gia: Albania
Chiều cao (cm): 178
Weight (Kg): 75
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: AM(PTC)
Position Desc: Người chơi nâng cao
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Oct 9, 2017 | KS Flamurtari | 80 |
Oct 9, 2017 | KS Flamurtari | 80 |
Sep 16, 2015 | KF Shkëndija 79 | 80 |
Jun 26, 2014 | KF Shkëndija 79 | 80 |
Aug 7, 2012 | KF Shkëndija 79 | 80 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
15 | Ditmar Bicaj | HV(C) | 35 | 76 | ||
25 | Shpëtim Mocka | GK | 34 | 77 | ||
19 | Lejdi Liçaj | AM(PT),F(PTC) | 37 | 75 | ||
21 | Olsi Gocaj | TV(T) | 34 | 77 | ||
Vasil Shkurtaj | F(C) | 32 | 78 | |||
11 | Andi Ribaj | F(C) | 34 | 75 | ||
Idriz Batha | DM,TV(C) | 32 | 77 | |||
Marko Krivicic | DM,TV,AM(C) | 28 | 77 | |||
Matheus Índio | TV(C),AM(PTC) | 28 | 78 | |||
3 | Silvester Shkalla | HV(TC),DM(T) | 28 | 74 | ||
Emmanuel Mensah | TV(C),AM(PTC) | 29 | 78 | |||
Wanderson Igor | AM,F(PT) | 28 | 73 | |||
Lancinet Sidibe | DM,TV(C) | 27 | 75 | |||
Amorim Luisinho | DM,TV(C) | 25 | 70 |