Full Name: Lasse Rise

Tên áo: RISE

Vị trí: AM,F(PTC)

Chỉ số: 73

Tuổi: 38 (Jun 9, 1986)

Quốc gia: Đan Mạch

Chiều cao (cm): 180

Cân nặng (kg): 80

CLB: giai nghệ

Squad Number: Không rõ

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Không rõ

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Không rõ

Similar Players

Player Position

Vị trí: AM,F(PTC)

Position Desc: Tiền nói chung

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Aug 26, 2020Naestved BK73
Aug 26, 2020Naestved BK73
Apr 6, 2019Naestved BK74
Feb 26, 2019Keflavík IF74
Aug 3, 2017Keflavík IF75
Jul 27, 2017Keflavík IF77
Jul 27, 2017Keflavík IF77
Nov 3, 2016Lyngby BK77
Jun 15, 2016Lyngby BK78
May 4, 2016Esbjerg fB78
Apr 19, 2015Esbjerg fB80
Jun 20, 2014Esbjerg fB80
Jun 28, 2013Randers FC80
Feb 8, 2011Randers FC80
Jun 30, 2010Randers FC78

Naestved BK Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
8
Mark KongstedtMark KongstedtTV,AM(C)2974
10
Souheib DhaflaouiSouheib DhaflaouiAM,F(PT)2873
Mathias KristensenMathias KristensenF(C)3174
3
Baba SouareBaba SouareHV(C)2672
23
Henrik BellmanHenrik BellmanTV,AM(PTC)2576
15
Christian FriedrichChristian FriedrichHV,DM,TV,AM(P)2268
29
Angelo Nehme
AC Horsens
TV(PT),AM(PTC)2165
19
Ludvig HenriksenLudvig HenriksenHV,DM(P),TV(PC)2373
5
Mathias HostMathias HostHV,DM,TV(T)2675
21
Magnus HäuserMagnus HäuserTV,AM(C)2673