Alin RAŢIU

Full Name: Alin Robert Raţiu

Tên áo: RAŢIU

Vị trí: HV(C)

Chỉ số: 78

Tuổi: 42 (Sep 14, 1982)

Quốc gia: Rumani

Chiều cao (cm): 186

Cân nặng (kg): 70

CLB: giai nghệ

Squad Number: Không rõ

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Không rõ

Hairstyle: Không rõ

Skin Colour: Không rõ

Facial Hair: Không rõ

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV(C)

Position Desc: Nút chặn

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Apr 2, 2014Universitatea Cluj78
Apr 2, 2014Universitatea Cluj78
Feb 18, 2013Universitatea Cluj78
Feb 12, 2013Universitatea Cluj79
Oct 26, 2012Sportul Studenţesc79
Mar 10, 2008Internaţional79

Universitatea Cluj Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
27
Alexandru ChipciuAlexandru ChipciuHV,DM,TV,AM(PT)3679
10
Dan NistorDan NistorDM,TV,AM(C)3782
30
Edvinas GertmonasEdvinas GertmonasGK2982
6
Iulian CristeaIulian CristeaHV,DM(C)3180
94
Ovidiu BicOvidiu BicTV(C),AM(PTC)3178
93
Mamadou ThiamMamadou ThiamAM(PT),F(PTC)3078
23
Elio CapradossiElio CapradossiHV(C)2981
11
Alessandro MurgiaAlessandro MurgiaDM,TV,AM(C)2880
18
Andrei ArteanAndrei ArteanHV,DM,TV(C)3182
98
Gabriel SimionGabriel SimionDM,TV(C)2780
4
Răzvan OaidăRăzvan OaidăDM,TV,AM(C)2779
17
Jovo LukićJovo LukićF(C)2679
16
Jasper van der WerffJasper van der WerffHV(PC)2682
13
Andrej FábryAndrej FábryAM(PTC)2878
7
Mouhamadou DrammehMouhamadou DrammehHV,DM,TV(C)2675
David MorarDavid MorarAM,F(PTC)2068
26
Jonathan CisséJonathan CisséHV(C)2877
19
Issouf MacalouIssouf MacalouAM(PT),F(PTC)2676
Albert HofmanAlbert HofmanAM(PT),F(PTC)2273
8
Dorin CodreaDorin CodreaDM,TV(C)2875
Rareș ScocîlcăRareș ScocîlcăDM,TV(C)2160
9
Atanas TricăAtanas TricăF(C)2168
Matei MoraruMatei MoraruTV(C),AM(PTC)1970
28
Miguel SilvaMiguel SilvaHV,DM,TV,AM(T)2977
20
Alexandru BotaAlexandru BotaTV,AM(C)1763
2
Alin ChinteșAlin ChinteșHV,DM,TV(PT)1963
George BălanGeorge BălanHV(C)2062
33
Iustin ChirilăIustin ChirilăGK1960
Patrik KisPatrik KisGK2062
Cosmin LarionesiCosmin LarionesiTV(C)2062
Luca NagyLuca NagyF(C)1963
12
Denis MoldovanDenis MoldovanGK2063
Mario ȘfaițMario ȘfaițAM,F(PT)2063
1
Ștefan LefterȘtefan LefterGK2073
21
Ioan BârstanIoan BârstanHV,DM,TV(T),AM(PT)2170
99
Tudor CoșaTudor CoșaGK1665