Full Name: Xavier Hernández Creus

Tên áo: XAVI

Vị trí: TV,AM(C)

Chỉ số: 86

Tuổi: 44 (Jan 25, 1980)

Quốc gia: Tây Ban Nha

Chiều cao (cm): 170

Cân nặng (kg): 68

CLB: giai nghệ

Squad Number: Không rõ

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Không rõ

Hairstyle: Không rõ

Skin Colour: Không rõ

Facial Hair: Không rõ

Similar Players

Không

Player Position

Vị trí: TV,AM(C)

Position Desc: Người chơi

Các thông số của cầu thủ.

Điều khiển
Composure
Đá phạt
Phạt góc
Cần cù
Sáng tạo
Concentration
Chuyền
Chuyền dài
Sút xa

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Hình ảnh hành động của người chơi: Hernández Xavi

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Sep 13, 2018Al Sadd SC86
Sep 13, 2018Al Sadd SC86
Jan 26, 2018Al Sadd SC88
Apr 11, 2016Al Sadd SC88
Apr 11, 2016Al Sadd SC88
Sep 11, 2015Al Sadd SC89
Jun 2, 2015Al Sadd SC91
Jun 1, 2015Al Sadd SC91
May 21, 2015Al Sadd SC đang được đem cho mượn: Barcelona91
Apr 1, 2015Barcelona91
Jan 23, 2015Barcelona93
Jun 13, 2014Barcelona95
Mar 28, 2014Barcelona96
Jul 29, 2013Barcelona96
Jul 18, 2013Barcelona97

Al Sadd SC Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
10
Hasan Al-HaydosHasan Al-HaydosAM(PTC),F(PT)3482
16
Boualem KhoukhiBoualem KhoukhiHV,DM,TV(C)3478
1
Saad Al-SheebSaad Al-SheebGK3477
8
Ali AsadAli AsadAM(PTC),F(PT)3178
2
Pedro MiguelPedro MiguelHV(PC)3477
18
Torres GuilhermeTorres GuilhermeDM,TV(C)3385
29
Romain SaïssRomain SaïssHV,DM(C)3487
3
Ahmed SayyarAhmed SayyarDM,TV(C)3175
70
Musab KhoderMusab KhoderHV(PC),DM,TV(P)3177
Cristo GonzálezCristo GonzálezAM,F(PTC)2785
84
Akram AfifAkram AfifAM,F(PTC)2886
96
Adam OunasAdam OunasAM,F(PTC)2886
17
Rafa MújicaRafa MújicaF(C)2686
6
Paulo OtávioPaulo OtávioHV,DM,TV(T)3085
Youcef AtalYoucef AtalHV,DM,TV(P)2886
4
Mohamed CamaraMohamed CamaraDM,TV(C)2588
7
Henrique GiovaniHenrique GiovaniTV,AM(P),F(PC)2173
22
Meshaal BarshamMeshaal BarshamGK2682
5
Tarek SalmanTarek SalmanHV(PC)2782
14
Mustafa MashaalMustafa MashaalDM,TV,AM(C)2375
23
Hashim AliHashim AliAM(PT),F(PTC)2477
28
Ahmad Mohammed Al-SaeedAhmad Mohammed Al-SaeedHV,DM,TV,AM(T)2170
13
Abdullah Badr Al-YazidiAbdullah Badr Al-YazidiHV,DM,TV,AM(P)2275
7
Mohammed WaadMohammed WaadHV(T),DM,TV(TC)2579
9
Yusuf AbdurisagYusuf AbdurisagAM(PT),F(PTC)2580
81
Abdessamed BounacerAbdessamed BounacerHV(TC)2075
31
Yousef BaliadehYousef BaliadehGK2268
37
Ahmed SuhailAhmed SuhailHV(PC)2578
Nayef HamidNayef HamidAM,F(PT)2067