Fernández GABI

Full Name: Gabriel Fernández Arenas

Tên áo: GABI

Vị trí: DM,TV(C)

Chỉ số: 88

Tuổi: 41 (Jul 10, 1983)

Quốc gia: Tây Ban Nha

Chiều cao (cm): 180

Cân nặng (kg): 74

CLB: giai nghệ

Squad Number: Không rõ

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Nâu

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Râu ria

Similar Players

Player Position

Vị trí: DM,TV(C)

Position Desc: Tiền vệ sinh viên bóng

Các thông số của cầu thủ.

Concentration
Stamina
Quyết liệt
Cần cù
Lãnh đạo
Chuyền
Truy cản
Sức mạnh
Chọn vị trí
Tốc độ

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jun 21, 2020Al Sadd SC88
Jun 21, 2020Al Sadd SC88
Jun 21, 2020Al Sadd SC88
Jun 16, 2020Al Sadd SC90
Jul 8, 2018Al Sadd SC90
Jul 3, 2018Al Sadd SC91
Dec 9, 2017Atlético Madrid91
Jul 16, 2016Atlético Madrid92
May 3, 2016Atlético Madrid92
May 5, 2015Atlético Madrid92
Jun 13, 2014Atlético Madrid92
Jan 31, 2014Atlético Madrid91
Aug 23, 2013Atlético Madrid90
Jan 30, 2013Atlético Madrid90
Jan 24, 2013Atlético Madrid89

Al Sadd SC Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
10
Hasan Al-HaydosHasan Al-HaydosAM(PTC),F(PT)3481
16
Boualem KhoukhiBoualem KhoukhiHV,DM,TV(C)3480
1
Saad Al-SheebSaad Al-SheebGK3577
8
Ali AsadAli AsadAM(PTC),F(PT)3278
2
Pedro MiguelPedro MiguelHV(PC)3480
18
Torres GuilhermeTorres GuilhermeDM,TV(C)3483
29
Romain SaïssRomain SaïssHV,DM(C)3587
3
Ahmed SayyarAhmed SayyarDM,TV(C)3175
70
Musab KhoderMusab KhoderHV,DM,TV(P)3177
17
Cristo GonzálezCristo GonzálezAM,F(PTC)2785
84
Akram AfifAkram AfifAM,F(PTC)2886
96
Adam OunasAdam OunasAM,F(PTC)2885
19
Rafa MújicaRafa MújicaF(C)2686
33
Leonel ClaudinhoLeonel ClaudinhoTV(C),AM(PTC)2888
6
Paulo OtávioPaulo OtávioHV,DM,TV(T)3085
77
Youcef AtalYoucef AtalHV,DM,TV(P)2885
4
Mohamed CamaraMohamed CamaraDM,TV(C)2588
21
Henrique GiovaniHenrique GiovaniAM(P),F(PC)2178
22
Meshaal BarshamMeshaal BarshamGK2782
5
Tarek SalmanTarek SalmanHV(PTC)2782
14
Mustafa MashaalMustafa MashaalDM,TV(C)2480
20
Salem Al-HajriSalem Al-HajriHV,DM,TV(C)2975
23
Hashim AliHashim AliAM(PT),F(PTC)2477
28
Ahmad Mohammed Al-SaeedAhmad Mohammed Al-SaeedHV,DM,TV,AM(T)2270
13
Abdullah Badr Al-YazidiAbdullah Badr Al-YazidiHV,DM,TV(P)2375
66
Abdulrahman al AmeenAbdulrahman al AmeenHV(C)2160
7
Mohammed WaadMohammed WaadHV(T),DM,TV(TC)2579
9
Yusuf AbdurisagYusuf AbdurisagAM(PT),F(PTC)2580
81
Abdessamed BounacerAbdessamed BounacerHV(TC)2075
31
Yousef BaliadehYousef BaliadehGK2268
37
Ahmed SuhailAhmed SuhailHV(PC)2678
Anas Abdulsalam AbwenyAnas Abdulsalam AbwenyDM,TV(C)2066
3
Ibrahim Al-SaeedIbrahim Al-SaeedHV,DM,TV(P)2366
Nayef HamidNayef HamidAM,F(PT)2067
30
Moaz Al-WadieMoaz Al-WadieHV(T),DM,TV(TC)2070