Full Name: Felipe GURENDEZ
Tên áo: GURENDEZ
Vị trí: HV(PTC),DM(C)
Chỉ số: 80
Tuổi: 49 (Nov 18, 1975)
Quốc gia: Tây Ban Nha
Chiều cao (cm):
Cân nặng (kg):
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Không
Vị trí: HV(PTC),DM(C)
Position Desc: Chỉnh sửa chung
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Jul 4, 2012 | CD Numancia | 80 |
Jul 4, 2012 | CD Numancia | 80 |
Nov 4, 2010 | CD Numancia | 80 |
Jan 25, 2010 | CD Numancia | 81 |
Jan 25, 2010 | CD Numancia | 81 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
13 | ![]() | Francisco Dorronsoro | GK | 39 | 77 | |
19 | ![]() | Pape Maly Diamanka | DM,TV(C) | 35 | 74 | |
6 | ![]() | Moustapha Gning | TV(C) | 36 | 77 | |
3 | ![]() | Javi Bonilla | HV,DM,TV,AM(T) | 34 | 79 | |
20 | ![]() | Diego Royo | HV(TC) | 33 | 78 | |
15 | ![]() | Iñigo Zubiri | HV(C) | 30 | 77 | |
11 | ![]() | Jesús Tamayo | F(PTC) | 31 | 75 | |
![]() | Raúl Caballero | F(C) | 24 | 65 | ||
![]() | Asier Teijeira | AM,F(T) | 23 | 70 | ||
16 | ![]() | Noé Ela | F(C) | 22 | 73 | |
17 | ![]() | Dani Fernández | F(C) | 23 | 70 |