Full Name: Andrej Rendla
Tên áo: RENDLA
Vị trí: AM(P),F(PC)
Chỉ số: 75
Tuổi: 33 (Oct 13, 1990)
Quốc gia: Slovakia
Chiều cao (cm): 188
Weight (Kg): 78
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: AM(P),F(PC)
Position Desc: Mục tiêu người đàn ông
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Jan 15, 2016 | Zeleziarne Podbrezová | 75 |
Jan 15, 2016 | Zeleziarne Podbrezová | 75 |
May 14, 2015 | FC Twente | 75 |
Oct 14, 2014 | FC Twente | 77 |
Feb 18, 2014 | FC Twente đang được đem cho mượn: Jong Twente | 77 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
4 | Matej Oravec | HV,DM(C) | 26 | 78 | ||
Alex Markovic | HV,DM(C) | 21 | 74 | |||
23 | Ridwan Sanusi | AM(P),F(PC) | 21 | 72 | ||
7 | Roland Galcik | AM(PT),F(PTC) | 22 | 75 | ||
28 | Adam Danko | GK | 20 | 68 | ||
Ivan Rehak | GK | 23 | 71 | |||
14 | Matej Gresak | HV(TC),DM,TV(T) | 24 | 77 | ||
39 | Marek Bartos | HV(C) | 27 | 78 | ||
20 | HV,DM,TV(PT) | 22 | 76 | |||
Jozef Spyrka | TV,AM(C) | 24 | 74 | |||
15 | Rene Paraj | HV,DM,TV(C) | 31 | 76 | ||
23 | Mikulas Bakala | HV,DM,TV(C) | 23 | 76 | ||
19 | Martin Talakov | TV(C),AM(PTC) | 21 | 72 | ||
3 | Filip Mielke | HV,DM(C) | 19 | 62 | ||
25 | Simon Fasko | TV(C) | 18 | 70 | ||
Andy Masaryk | AM,F(PT) | 19 | 67 | |||
6 | Mahmudu Bajo | DM,TV(C) | 19 | 76 | ||
90 | Mark Assinor | AM(PT),F(PTC) | 23 | 74 | ||
16 | Patrik Macej | GK | 29 | 72 | ||
Alasana Yirajang | F(C) | 19 | 65 |