Full Name: Michele Pazienza
Tên áo: PAZIENZA
Vị trí: DM,TV(C)
Chỉ số: 80
Tuổi: 41 (Aug 5, 1982)
Quốc gia: Ý
Chiều cao (cm): 178
Weight (Kg): 74
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: DM,TV(C)
Position Desc: Tiền vệ sinh viên bóng
Ngày | CLB | Chỉ số |
Oct 13, 2016 | ASD Manfredonia | 80 |
Oct 13, 2016 | ASD Manfredonia | 80 |
Aug 4, 2016 | Reggiana 1919 | 80 |
Feb 9, 2016 | Reggiana 1919 | 80 |
Feb 4, 2016 | Reggiana 1919 | 83 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
7 | Paolo Carbonaro | F(C) | 35 | 76 | ||
Luca Orlando | F(C) | 33 | 75 | |||
Mirko Giacobbe | TV(C) | 31 | 75 | |||
13 | Dramane Konaté | HV(C) | 30 | 77 | ||
Francesco Forte | HV,DM(C) | 25 | 72 | |||
Emanuele Amabile | TV,AM(PT) | 24 | 67 | |||
Matteo Fissore | HV(TC) | 28 | 74 |