31
Diego SARMIENTO

Full Name: Diego José Sarmiento Díaz

Tên áo: SARMIENTO

Vị trí: HV,DM,TV(P)

Chỉ số: 63

Tuổi: 21 (Oct 10, 2003)

Quốc gia: Venezuela

Chiều cao (cm): 177

Cân nặng (kg): 69

CLB: Cầu thủ tự do

Squad Number: 31

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Ôliu

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV,DM,TV(P)

Position Desc: Hậu vệ cánh

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Apr 29, 2025Deportivo Táchira63

Deportivo Táchira Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
18
Roberto RosalesRoberto RosalesHV(PT),DM,TV(P)3678
13
Pablo CamachoPablo CamachoHV,DM,TV(P)3478
22
Mauro MaidanaMauro MaidanaHV(TC),DM(T)3478
15
Maurice CovaMaurice CovaDM,TV,AM(C)3280
9
Lucas CanoLucas CanoF(C)3080
11
Diomar DíazDiomar DíazAM(PTC)3576
5
Leandro FioravantiLeandro FioravantiDM,TV(C)3376
3
Lucas AcevedoLucas AcevedoHV(C)3378
8
Daniel Saggiomo
Argentinos Juniors
AM(PTC)2775
17
José BalzaJosé BalzaF(C)2876
1
Alejandro AraqueAlejandro AraqueGK2977
3
Juan Manuel RequenaJuan Manuel RequenaDM,TV(C)2673
2
Carlos VivasCarlos VivasHV(C)2373
10
Carlos SosaCarlos SosaAM(PTC)2973
33
Nelson HernándezNelson HernándezHV,DM,TV,AM(P)3275
4
Jesús QuinteroJesús QuinteroHV(C)2473
21
Juan Carlos OrtízJuan Carlos OrtízAM,F(P)3177
7
Bryan CastilloBryan CastilloF(C)2473
19
Jean Franco CastilloJean Franco CastilloAM,F(PT)2272
23
Yanniel HernándezYanniel HernándezHV,DM,TV(T)2772
50
Jesús CamargoJesús CamargoGK2773
20
Carlos CalzadillaCarlos CalzadillaHV(PC),DM,TV,AM(P)2365
38
Gustavo LozanoGustavo LozanoAM,F(PT)1860
Luis CarreroLuis CarreroTV(C),AM(TC)1865
27
Luis ZúñigaLuis ZúñigaAM,F(PT)2170
37
Jesús DuarteJesús DuarteAM(P),F(PC)1963