Oswaldo MINDA

Full Name: Tilson Oswaldo Minda Suscal

Tên áo: MINDA

Vị trí: DM,TV(C)

Chỉ số: 82

Tuổi: 42 (Jul 6, 1983)

Quốc gia: Ecuador

Chiều cao (cm): 183

Cân nặng (kg): 71

CLB: giai nghệ

Squad Number: Không rõ

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Không rõ

Hairstyle: Không rõ

Skin Colour: Không rõ

Facial Hair: Không rõ

Similar Players

Player Position

Vị trí: DM,TV(C)

Position Desc: Tiền vệ chung

Các thông số của cầu thủ.

Rê bóng
Điều khiển
Phạt góc
Movement
Chọn vị trí
Cần cù
Tốc độ
Sức mạnh
Đá phạt
Flair

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Mar 12, 2015Barcelona SC82
Mar 12, 2015Barcelona SC82
Nov 27, 2014Chivas USA82
Nov 27, 2014Chivas USA82
Nov 13, 2013Chivas USA82
Nov 7, 2013Chivas USA84
Jun 5, 2013Chivas USA84
Jul 31, 2012Chivas USA84
Jan 31, 2012Chivas USA84

Barcelona SC Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
10
Felipe CaicedoFelipe CaicedoF(C)3678
2
Mario PineidaMario PineidaHV,DM,TV(PT)3378
15
Franklin GuerraFranklin GuerraHV,DM(C)3380
23
Dixon ArroyoDixon ArroyoDM,TV(C)3380
1
José ContrerasJosé ContrerasGK3081
9
Octavio RiveroOctavio RiveroF(C)3382
18
Bryan CarabalíBryan CarabalíHV,DM,TV(P)2780
8
Gabriel CortezGabriel CortezTV(C),AM(PTC)2980
Miguel ParralesMiguel ParralesF(C)2979
37
Gastón CampiGastón CampiHV(C)3482
5
Jesús TrindadeJesús TrindadeHV(PT),DM(C)3182
6
Aníbal ChaláAníbal ChaláHV,DM,TV,AM(T)2982
16
Ignacio de ArruabarrenaIgnacio de ArruabarrenaGK2882
11
Joao RojasJoao RojasAM(PTC),F(PT)2782
3
Xavier ArreagaXavier ArreagaHV(C)3083
28
Jhonny Quiñonez
Independiente
DM,TV(C)2780
26
Byron Castillo
Club León
HV,DM,TV,AM(P)2683
13
Janner CorozoJanner CorozoAM,F(PTC)2983
27
Willian VargasWillian VargasHV,DM,TV(P)2878
4
Gustavo VallecillaGustavo VallecillaHV(C)2680
22
Almeida LeonaiAlmeida LeonaiDM,TV(C)3080
21
Joaquín Valiente
Defensor Sporting
TV(C),AM(TC)2482
Joshué QuiñonezJoshué QuiñonezHV(C)2476
14
Álex RangelÁlex RangelHV(PC)2280
29
Jhonnier ChalaJhonnier ChalaHV(C)2576
Guillermo RendonGuillermo RendonHV,DM(T)2365
35
Kleber PinargoteKleber PinargoteGK2273
Jeison MinaJeison MinaHV(C)2470
25
Cristhian SolanoCristhian SolanoAM,F(T)2676
30
Brian OyolaBrian OyolaAM,F(PT)2978
Jhon AcurioJhon AcurioF(C)1865
7
Jandry GómezJandry GómezAM(PTC)1866
Dylan LuqueDylan LuqueHV,DM,TV(T)1964
Yaxi GarcíaYaxi GarcíaTV(C)1765
Duvan MinaDuvan MinaHV,DM,TV,AM(P)1967
Juan UsmaJuan UsmaAM(PTC)2170