Full Name: Jorge Horacio Serna Castañeda
Tên áo: SERNA
Vị trí: F(C)
Chỉ số: 74
Tuổi: 44 (Oct 21, 1979)
Quốc gia: Colombia
Chiều cao (cm): 185
Weight (Kg): 79
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: F(C)
Position Desc: Mục tiêu người đàn ông
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Feb 26, 2015 | Fortaleza CEIF | 74 |
Feb 26, 2015 | Fortaleza CEIF | 74 |
Nov 3, 2014 | Xelajú MC | 74 |
Jul 3, 2014 | Xelajú MC | 76 |
Mar 3, 2014 | Xelajú MC | 78 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
16 | César Hinestroza | HV,DM,TV(T) | 34 | 78 | ||
5 | Leonardo Pico | DM,TV(C) | 32 | 78 | ||
9 | Jesús Arrieta | F(C) | 33 | 76 | ||
30 | Adrián Parra | AM(PT),F(PTC) | 27 | 78 | ||
18 | Hayen Palacios | HV,DM,TV(P) | 24 | 74 | ||
6 | Yesid Díaz | DM,TV(C) | 26 | 76 | ||
19 | HV(TC) | 23 | 75 | |||
32 | Roger Murillo | F(C) | 22 | 70 | ||
7 | Kevin Palacios | TV,AM(PT) | 24 | 73 | ||
8 | TV(C),AM(PC) | 23 | 73 | |||
26 | HV,DM,TV(P) | 26 | 77 | |||
1 | Juan Castillo | GK | 21 | 73 | ||
33 | HV(TC) | 26 | 73 | |||
10 | Sebastián Navarro | TV(C),AM(PC) | 23 | 75 | ||
11 | Nicolás Rodríguez | TV,AM(PT) | 20 | 73 | ||
13 | Ronaldo Pájaro | DM,TV(C) | 22 | 73 |