Full Name: Hannes Þór Halldórsson

Tên áo: HALLDÓRSSON

Vị trí: GK

Chỉ số: 82

Tuổi: 40 (Apr 27, 1984)

Quốc gia: Iceland

Chiều cao (cm): 194

Cân nặng (kg): 89

CLB: giai nghệ

Squad Number: Không rõ

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Không rõ

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Không rõ

Similar Players

Player Position

Vị trí: GK

Position Desc: Thủ môn

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Apr 17, 2019Valur82
Apr 17, 2019Valur82
Sep 17, 2018FK Qarabag82
Jul 11, 2018Qaradağ FK82
Apr 12, 2018Randers FC82
Jul 15, 2016Randers FC82
Mar 17, 2016NEC Nijmegen đang được đem cho mượn: FK Bodø/Glimt82
Oct 1, 2015NEC Nijmegen82
Jul 23, 2015NEC Nijmegen80
Dec 6, 2013Sandnes Ulf80
Nov 19, 2013KR Reykjavík80
Jul 17, 2013KR Reykjavík80
Sep 23, 2012KR Reykjavík80
Sep 23, 2012KR Reykjavík77
Nov 20, 2008Fram77

Valur Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
15
Hólmar EyjólfssonHólmar EyjólfssonHV(PC)3480
5
Elfar HelgasonElfar HelgasonHV(C)3576
11
Sigurdur Egill LárussonSigurdur Egill LárussonHV,DM,TV,AM,F(T)3373
7
Aron JóhannssonAron JóhannssonAM,F(C)3478
8
Kristinn Freyr SigurdssonKristinn Freyr SigurdssonAM,F(PTC)3376
31
Ögmundur KristinssonÖgmundur KristinssonGK3576
20
Orri Sigurður ÓmarssonOrri Sigurður ÓmarssonHV,DM(C)3076
17
Ólafur Karl FinsenÓlafur Karl FinsenAM(PTC),F(PT)3274
9
Patrick PedersenPatrick PedersenF(C)3378
Marius LundemoMarius LundemoDM,TV(C)3078
Markus NakkimMarkus NakkimHV(C)2878
7
Jónatan Ingi JónssonJónatan Ingi JónssonAM(PTC)2674
14
Albin SkoglundAlbin SkoglundAM(PTC),F(PT)2874
12
Tryggvi HaraldssonTryggvi HaraldssonAM,F(PTC)2876
14
Gudmundur TryggvasonGudmundur TryggvasonAM(PT),F(PTC)2574
19
Orri KjartanssonOrri KjartanssonDM,TV,AM(C)2365
Jakob PálssonJakob PálssonHV(PC),DM,TV(P)2272