Full Name: Davíð Þór Vidarsson
Tên áo: VIDARSSON
Vị trí: DM,TV(C)
Chỉ số: 79
Tuổi: 40 (Apr 24, 1984)
Quốc gia: Iceland
Chiều cao (cm): 185
Weight (Kg): 78
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Trái
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: DM,TV(C)
Position Desc: Tiền vệ sinh viên bóng
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Aug 5, 2013 | Fimleikafélag Hafnarfjarðar | 79 |
Aug 5, 2013 | Fimleikafélag Hafnarfjarðar | 79 |
Aug 1, 2013 | Fimleikafélag Hafnarfjarðar | 81 |
Jun 10, 2013 | Vejle BK | 81 |
Aug 16, 2012 | Vejle BK | 81 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
7 | Steven Lennon | F(PTC) | 36 | 77 | ||
6 | Eggert Jónsson | HV(PC),DM,TV(C) | 35 | 75 | ||
10 | Björn Sverrisson | DM,TV(C) | 33 | 80 | ||
9 | Kjartan Finnbogason | F(C) | 37 | 78 | ||
20 | Finnur Orri Margeirsson | DM,TV(C) | 33 | 78 | ||
3 | Dušan Brković | HV(C) | 35 | 78 | ||
8 | Kristinn Freyr Sigurdsson | AM,F(PTC) | 32 | 76 | ||
29 | Vuk Oskar Dimitrijevic | AM(PT),F(PTC) | 23 | 70 | ||
34 | Logi Hrafn Róbertsson | HV,DM(C) | 19 | 65 | ||
Kjartan Kári Halldórsson | AM,F(T) | 20 | 70 |