Full Name: Albert Tokinirina Rafetraniaina
Tên áo: RAFETRANIAINA
Vị trí: DM,TV(C)
Chỉ số: 78
Tuổi: 28 (Sep 9, 1996)
Quốc gia: Madagascar
Chiều cao (cm): 176
Cân nặng (kg): 66
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Nâu
Facial Hair: Râu
Vị trí: DM,TV(C)
Position Desc: Tiền vệ sinh viên bóng
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Dec 18, 2020 | AS Bisceglie Calcio | 78 |
Dec 18, 2020 | AS Bisceglie Calcio | 78 |
Dec 2, 2019 | AS Bisceglie Calcio | 78 |
Aug 8, 2019 | OGC Nice | 78 |
Nov 22, 2018 | OGC Nice | 78 |
Mar 7, 2017 | OGC Nice | 78 |
Jun 2, 2016 | OGC Nice | 78 |
Jun 1, 2016 | OGC Nice | 78 |
Jan 26, 2016 | OGC Nice đang được đem cho mượn: Red Star | 78 |
Dec 1, 2015 | OGC Nice | 78 |
May 18, 2015 | OGC Nice | 78 |
May 13, 2015 | OGC Nice | 77 |
Mar 17, 2015 | OGC Nice | 77 |
Dec 7, 2014 | OGC Nice | 77 |
Jun 27, 2014 | OGC Nice | 75 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
![]() | Paride Addario | GK | 34 | 75 | ||
![]() | Ivan Forbes | TV(C) | 38 | 76 | ||
![]() | Loris Palazzo | TV(C) | 34 | 73 | ||
![]() | Gonzalo Latorre | AM,F(PTC) | 28 | 67 | ||
![]() | Stefano Tarolli | GK | 27 | 73 | ||
![]() | Matteo Pedrini | TV(TC),AM(T) | 25 | 67 | ||
![]() | Gioacchino Carullo | HV,DM(T) | 25 | 71 | ||
12 | ![]() | Giacinto Zinfollino | GK | 24 | 62 | |
19 | ![]() | Luigi Barletta | HV(C) | 21 | 63 | |
![]() | Davide de Vivo | HV(TC),DM(T) | 22 | 65 |