Vincent CARLIER

Full Name: Vincent CARLIER

Tên áo: CARLIER

Vị trí: HV(C)

Chỉ số: 80

Tuổi: 45 (Dec 20, 1979)

Quốc gia: Pháp

Chiều cao (cm):

Cân nặng (kg):

CLB: giai nghệ

Squad Number: Không rõ

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Không rõ

Hairstyle: Không rõ

Skin Colour: Không rõ

Facial Hair: Không rõ

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV(C)

Position Desc: Nút chặn

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Oct 18, 2010Nîmes Olympique80
Oct 18, 2010ES Troyes AC80
Oct 18, 2010ES Troyes AC80
Feb 15, 2010ES Troyes AC75
Feb 15, 2010ES Troyes AC75

Nîmes Olympique Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
22
Formose MendyFormose MendyHV(C)3176
10
Vincent MarcelVincent MarcelTV(C),AM(PTC)2878
23
Mehdi BeneddineMehdi BeneddineHV,DM,TV,AM(T)2976
7
Ismaël CamaraIsmaël CamaraAM(PT),F(PTC)2475
5
Waly DioufWaly DioufHV(C)2878
50
Vincenzo CozzellaVincenzo CozzellaGK2370
9
Oussama AbdeldjelilOussama AbdeldjelilF(C)3275
16
Lucas DiasLucas DiasGK2677
33
Bastian BaduBastian BaduF(C)2573
20
Léon DelpechLéon DelpechTV(C),AM(PTC)2276
Wesley NgakoutouWesley NgakoutouAM,F(PT)1970
8
Gauthier LaurensGauthier LaurensAM(PTC)2470
29
Dagui PaviotDagui PaviotHV(TC)2370
28
Marowane KhalidMarowane KhalidHV(PT),DM,TV(PTC)2665
37
Issam BouaouneIssam BouaouneTV,AM,F(C)2270
36
Jérémy IafrateJérémy IafrateHV(PC),DM(C)2570
32
Yanis KlitimYanis KlitimHV(C)2065
33
Tom LarcierTom LarcierHV,DM,TV(T)2065
38
Marwane HermachMarwane HermachDM,TV(C)2065