Full Name: Debatik Curri

Tên áo: CURRI

Vị trí: HV(TC),DM(C)

Chỉ số: 83

Tuổi: 41 (Dec 28, 1983)

Quốc gia: Albania

Chiều cao (cm): 189

Cân nặng (kg): 87

CLB: giai nghệ

Squad Number: Không rõ

Chân thuận: Trái

Hair Colour: Không rõ

Hairstyle: Không rõ

Skin Colour: Không rõ

Facial Hair: Không rõ

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV(TC),DM(C)

Position Desc: Chỉnh sửa chung

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Mar 27, 2018KS Flamurtari83
Mar 27, 2018KS Flamurtari83
Jul 23, 2015KS Flamurtari83
Jul 30, 2014KF Tirana83
Jun 28, 2014PFC Sevastopol83
Jan 27, 2014PFC Sevastopol83
Aug 7, 2013Hoverla Uzhhorod83
Nov 2, 2011Gençlerbirliği83
May 10, 2011Gençlerbirliği84
May 10, 2011Gençlerbirliği84
Nov 15, 2010Gençlerbirliği86
Nov 15, 2010Gençlerbirliği86

KS Flamurtari Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
27
Ardit HoxhajArdit HoxhajAM(PT),F(PTC)3076
15
Ditmar BicajDitmar BicajHV(C)3676
25
Shpëtim MockaShpëtim MockaGK3577
19
Lejdi LiçajLejdi LiçajAM(PT),F(PTC)3875
21
Olsi GocajOlsi GocajTV(T)3577
Bruno TelushiBruno TelushiDM,TV,AM(C)3478
Vasil ShkurtajVasil ShkurtajF(C)3378
11
Andi RibajAndi RibajF(C)3575
Idriz BathaIdriz BathaDM,TV(C)3277
19
Lorenc TrashiLorenc TrashiTV,AM(C)3275
Marko KrivicicMarko KrivicicDM,TV,AM(C)2977
Matheus ÍndioMatheus ÍndioTV(C),AM(PTC)2978
3
Silvester ShkallaSilvester ShkallaHV(TC),DM(T)2974
Emmanuel MensahEmmanuel MensahTV(C),AM(PTC)3078
Ali AdemAli AdemDM,TV,AM(C)2473
Wanderson IgorWanderson IgorAM,F(PT)2873
11
José CobiánJosé CobiánAM(PTC)2670
Lancinet SidibeLancinet SidibeDM,TV(C)2875
36
Sodiq AtandaSodiq AtandaHV,DM(C)3178
Amorim LuisinhoAmorim LuisinhoDM,TV(C)2670
Alessandro AhmetajAlessandro AhmetajDM,TV,AM(C)2576
87
Evo Christ EmemeEvo Christ EmemeAM(PT),F(PTC)2375
8
Valentino MuratajValentino MuratajDM,TV(C)2873
Aldrit OshafiAldrit OshafiAM,F(C)2465